
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | R Union Tubize-Braine U17 | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Royal Union Tubize-Braine | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Standard Liege | Roeselare | - | Cho thuê |
| 03-01-2017 | Roeselare | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Standard Liege II | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2017 | Standard Liege II | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2018 | MVV Maastricht | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NEC Nijmegen | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | FC Zurich | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Kayserispor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 13:00 | Sivasspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-04-2025 16:00 | Bodrum FK | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Galatasaray | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | Bodrum FK | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 10:30 | Alanyaspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Bodrum FK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Caykur Rizespor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 01:30 | Bodrum FK | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 13:00 | Adana Demirspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |