
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Nantes Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2011 | FC Nantes | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | AS Roma | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Standard Liege | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2013 | AS Roma | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2014 | Ujpest FC | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | Charlton Athletic | Ujpest FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ujpest FC | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2015 | Charlton Athletic | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fehérvár FC | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 20:05 | Paris Saint Germain | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 18:00 | Havre Athletic Club | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | Toulouse FC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Havre Athletic Club | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Hungarian cup winner | 2 | 18/19 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Hungarian champion | 1 | 17/18 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Under 19 European Champion | 1 | 10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |