
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Bohemians U19 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Bohemians | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-10-2025 20:00 | Shamrock Rovers | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-10-2025 15:00 | Derry City | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cape Verde | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | Cape Verde | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2025 16:00 | Galway United | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-08-2025 18:00 | Shamrock Rovers | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 2 | 19/20 14/15 |
| Irish cup winner | 1 | 18/19 |