
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | RAEC Mons U19 | RAEC Mons (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2012 | RAEC Mons (- 2015) | Royal Union Tubize-Braine | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Royal Union Tubize-Braine | RAEC Mons (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | RAEC Mons (- 2015) | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cercle Brugge KSV | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Mouscron Peruwelz | Crotone | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | Crotone | KAA Gent | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | KAA Gent | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Crotone | Mouscron Peruwelz | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2019 | Mouscron Peruwelz | Standard Liege | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Standard Liege | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 16:15 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 17:15 | KVC Westerlo | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-09-2025 18:45 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2025 17:15 | FCV Dender EH | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lausanne Sports | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |