STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | FC Kobenhavn U19 | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
10-05-2021 | Trelleborgs FF | Tromso IL | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Tromso IL | FC Utrecht | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 21-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 13:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | AFC | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 11:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Almere City FC | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |