
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2017 | Esbjerg | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Odense BK | Union Saint-Gilloise | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2022 | Union Saint-Gilloise | Club Brugge | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-12-2025 15:00 | Cercle Brugge | Standard Liege | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 02-12-2025 19:30 | FCV Dender EH | Standard Liege | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-11-2025 19:45 | KV Mechelen | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-10-2025 19:45 | Standard Liege | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-09-2025 18:45 | Standard Liege | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Danish Cup Winner | 1 | 12/13 |