
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | - | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Feyenoord | Manchester United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2025 | Manchester United | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | PSV Eindhoven | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-04-2025 19:00 | FC Twente Enschede | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 18:00 | Groningen | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 12:30 | PSV Eindhoven | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 19:00 | RKC Waalwijk | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-03-2025 20:00 | Arsenal | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-03-2025 20:00 | PSV Eindhoven | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 17:45 | Go Ahead Eagles | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 26-02-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 17:45 | PSV Eindhoven | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Fotbal Club FCSB | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch champion | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 19 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Dutch Cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |