
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lierse SK Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KV Mechelen Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 17:30 | Anderlecht | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 19-10-2025 23:00 | Argentina U20 | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 12-10-2025 20:00 | USA U20 | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| World Cup U20 | 09-10-2025 23:00 | Morocco U20 | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 01-10-2025 23:00 | Brazil U20 | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-09-2025 18:30 | Anderlecht | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 18:45 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 16:30 | Anderlecht | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | AEK Athens | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 20 World Champion | 1 | 25 |