STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 12:30 | Groningen | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 14:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | AFC Ajax | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 14:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 10:15 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 23 |