
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | NK Sampion Celje | FC Energie Cottbus II (- 2016) | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | NK Sampion Celje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | NK Sampion Celje | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2016 | Mladost Lucani | Chiasso | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Chiasso | Lugano | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | Lugano | Crotone | 0.76M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Crotone | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2021 | Free player | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Lamia | Crotone | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Crotone | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Vicenza | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 24-05-2025 17:20 | Crvena Zvezda | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Mladost Lucani | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 14:00 | FK IMT Belgrad | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 17:30 | Mladost Lucani | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 17:05 | Partizan Belgrade | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 16:00 | Mladost Lucani | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 02-06-2024 19:00 | Vicenza | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 28-05-2024 19:00 | Avellino | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Padova | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 22-05-2024 18:30 | Vicenza | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |