
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | Anderlecht | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Deportivo La Coruna | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2017 | Anderlecht | SK Beveren | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SK Beveren | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Anderlecht | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 17:15 | Zulte-Waregem | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-10-2025 18:45 | KAA Gent | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-09-2025 18:30 | Anderlecht | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-09-2025 18:45 | KAA Gent | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 11:30 | Royal Antwerp | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 11:30 | KAA Gent | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-08-2025 18:45 | KAA Gent | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 16/17 15/16 14/15 |
| Belgian champion | 3 | 16/17 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
| Viareggio | 1 | 12/13 |