
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Slavia Praha B | FK Caslav | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | FK Caslav | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Slavia Praha B | Hlucin | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Hlucin | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Baumit Jablonec | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vysocina jihlava | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Baumit Jablonec | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2024 14:00 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2024 14:00 | Tescoma Zlin | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2024 14:00 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2024 14:00 | Sigma Olomouc | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-02-2024 14:00 | Banik Ostrava | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Czech cup winner | 1 | 12/13 |