
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Diagoras Rodou U19 | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Diagoras Rodou | PAO Rouf | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | PAO Rouf | APO Fostiras | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | APO Fostiras | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | AEK Athens | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Panthrakikos Komotini | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2017 | Lamia | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Doxa Dramas | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Veria 1960 | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2025 17:00 | Volos NPS | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 14:00 | Levadiakos | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 15:00 | Panserraikos | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-01-2025 15:00 | OFI Crete | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 15:00 | Panathinaikos | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-09-2024 13:30 | Panserraikos | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2024 19:00 | Panaitolikos Agrinio | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2024 17:00 | Panserraikos | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Panserraikos | AE Kifisias | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | Volos NPS | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 22/23 |