
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Viktoria Plzen B | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Banik Sokolov | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | Viktoria Plzen B | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 01-09-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 29-12-2019 | Slavia Praha | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Viktoria Plzen B | Slavia Praha | 0.77M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Slavia Praha | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 16:00 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 3 | 24/25 20/21 19/20 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Czech cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |