
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | BK Häcken Jugend | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | BK Häcken U19 | Ahlafors IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Ahlafors IF | BK Häcken U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2024 | BK Häcken U19 | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Assyriska United IK | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-11-2023 18:00 | IK Oddevold | Ahlafors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |