
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Malmö FF Jugend | Malmo FFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2024 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-06-2025 17:00 | Mjallby AIF | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Malmo FF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-05-2025 14:30 | Degerfors IF | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Slavia Praha | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Malmo FF | FC Twente Enschede | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Hammarby | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 19:00 | Malmo FF | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | Malmo FF | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 2 | 24 23 |
| Swedish cup winner | 1 | 24 |