STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Standard Liège Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RSC Anderlecht U17 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Standard Liege | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | FC Twente Enschede | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Willem II | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2021 | FC Twente Enschede | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 18:30 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-08-2025 18:15 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 15:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-07-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-07-2025 12:45 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2025 16:45 | Hajduk Split | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2025 15:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2025 16:15 | Rijeka | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 1 | 24/25 |
Croatian cup winner | 1 | 24/25 |
Belgian cup winner | 1 | 18 |