
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Tornion Pallo -47 U19 | TP47 Tornio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | TP47 Tornio | Kajaani HaKa | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | Kajaani HaKa | TP47 Tornio | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | TP47 Tornio | Siena FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Siena FC | VF Colligiana | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | VF Colligiana | Siena FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Siena FC | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Slavia Praha | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Kilmarnock | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | Ajax Cape Town | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Reading | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bristol Rovers | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Scottish league cup winner | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |