
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vejle U19 | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2012 | Vejle | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Stjarnan Gardabaer | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Lokeren | Standard Liege | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2018 | Standard Liege | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2018 | Club Brugge | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | Midtjylland | Urawa Red Diamonds | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2024 | Urawa Red Diamonds | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | FC Tokyo | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | FC Tokyo | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Shonan Bellmare | FC Tokyo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | FC Tokyo | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| J. League Best XI | 1 | 23 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Japanese cup winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Danish champion | 1 | 19/20 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Belgian cup winner | 3 | 18 16 14 |
| Belgian champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |