
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Xanthi U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | Omonia Nicosia FC | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2014 | AO Kavala | AS Fokikos Amfissas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | AS Fokikos Amfissas | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Iraklis | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Pas Giannina | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AEK Athens | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2021 | Pas Giannina | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Suduva | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Panserraikos | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Kalamata AO | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2024 | Free player | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 22/23 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |