







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Sporting CP B | Lugano | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano |   | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette |   | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 18:30 | Lugano |   | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2025 14:30 | Winterthur |   | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Lugano |   | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | Lugano |   | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys |   | Lugano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano |   | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 14:30 | Lausanne Sports |   | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | Lausanne Sports |   | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 | 
| European Under-19 participant | 1 | 23 |