STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Genoa CFC Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Genoa Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Genoa Youth | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Standard Liege | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2024 | Genoa | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Excelsior SBV | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 14:45 | Volendam | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Den Bosch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2025 03:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-03-2025 15:45 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2025 15:45 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-02-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 21/22 |