STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | NK Kustosija Zagreb Youth | NK Kustosija Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
14-08-2008 | NK Kustosija Zagreb U17 | NK Inker U17 | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | NK Inker U17 | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
09-09-2013 | NK Inker | Spezia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Spezia | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
30-08-2014 | Rijeka | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
30-12-2014 | NK Publikum Celje | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2015 | Rijeka | Jeonnam Dragons | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Jeonnam Dragons | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2016 | Rijeka | Jeonnam Dragons | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Jeonnam Dragons | Changchun Yatai FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2017 | Changchun Yatai FC | Ulsan HD FC | 0.935M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Ulsan HD FC | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2023 | Dinamo Zagreb | Southampton | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Southampton | Trabzonspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2025 | Trabzonspor | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Croatian champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Croatian Super Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Euro participant | 1 | 21 |
Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
South Korean Cup Winner | 1 | 16/17 |