
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | FK Proleter Zrenjanin U19 | FK Proleter Zrenjanin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FK Proleter Zrenjanin | FK Banat Zrenjanin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FK Banat Zrenjanin | Partizan Belgrade | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2008 | Partizan Belgrade | Manchester United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2010 | Manchester United | FC Köln | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FC Köln | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Manchester United | CSKA Moscow | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2017 | CSKA Moscow | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Partizan Belgrade | Taizhou Yuanda(2017-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2021 | Taizhou Yuanda(2017-2021) | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Tobol Kostanai | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lamia | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2024 | Free player | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2025 | - | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-05-2024 15:00 | Lamia | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2024 14:00 | Olympiakos Piraeus | Lamia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-04-2024 14:00 | Lamia | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-04-2024 14:00 | Panathinaikos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-04-2024 14:00 | Lamia | Olympiakos Piraeus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-04-2024 16:30 | PAOK Saloniki | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-03-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 15:00 | Atromitos Athens | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-02-2024 17:00 | Lamia | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-02-2024 18:30 | Panathinaikos | Lamia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 17/18 12/13 10/11 |
| Serbian cup winner | 4 | 18/19 17/18 08/09 07/08 |
| Champions League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Russian champion | 3 | 16 14 13 |
| Russian Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Russian cup winner | 2 | 13 11 |
| English League Cup winner | 2 | 10 09 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| European Under-21 participant | 2 | 09 07 |
| Serbian champion | 2 | 08/09 07/08 |
| English Champion | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |