STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | St. Kevins Boys | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Brighton U23 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Bohemians | Shamrock Rovers | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2022 | Shamrock Rovers | Lincoln City | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2024 | Lincoln City | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Santa Clara | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2025 16:00 | Galway United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-08-2025 18:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St Joseph's FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | St Joseph's FC | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-07-2025 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-06-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 2 | 21/22 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Best young player | 1 | 19 |