
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2023 | Academy Mawade Wade | Tromso IL | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | Tromso IL | Slavia Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 04-12-2025 20:00 | Manchester United | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | West Ham United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Bournemouth AFC | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 15:00 | West Ham United | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 14:00 | West Ham United | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-10-2025 19:00 | Leeds United | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-10-2025 19:00 | West Ham United | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Senegal | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | South Sudan | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Arsenal | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |