STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-02-2023 | Academy Mawade Wade | Tromso IL | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Tromso IL | Slavia Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-08-2025 19:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 03-08-2025 18:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 30-07-2025 22:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 26-07-2025 23:00 | Manchester United | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 17:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 14:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 24/25 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |