
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Cercle Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 17:15 | Zulte-Waregem | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 15:00 | Cercle Brugge | Oud-Heverlee Leuven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 18:15 | RAAL La Louvière | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 15:00 | Cercle Brugge | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 11:30 | Cercle Brugge | Racing Genk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 18:45 | Royal Antwerp | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |