| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | CS Don Bosco | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Jomo Cosmos | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | TP Mazembe Englebert | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Standard Liege | TP Mazembe Englebert | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | TP Mazembe Englebert | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Standard Liege | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Mouscron Peruwelz | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Royal Antwerp | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | KAS Eupen | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Royal Antwerp | Ankaragucu | - | Cho thuê |
| 31-01-2021 | Ankaragucu | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2021 | Royal Antwerp | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Lausanne Sports | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2021 | Royal Antwerp | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Buriram United | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai League Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| CAF Champions League winner | 1 | 14/15 |