
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FK Radnicki 1923 Kragujevac U19 | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Budapest Honved FC | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Lugano | Partizan Belgrade | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Partizan Belgrade | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Lugano | Partizan Belgrade | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2022 | Partizan Belgrade | Vasas FC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2024 | Vasas FC | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fehérvár FC | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 15:30 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-05-2025 18:00 | ETO FC Győr | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 16:30 | Fehérvár FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-04-2025 13:15 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2025 11:15 | Fehérvár FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2025 17:00 | Nyiregyhaza | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 12:00 | Fehérvár FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 12:30 | Ujpest FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 11:30 | Fehérvár FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-03-2025 19:00 | Kecskemeti TE | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Hungarian champion | 1 | 16/17 |