
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Al-Ahli Benghazi | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2016 | FK MAS Taborsko | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2018 | Tescoma Zlin | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Tescoma Zlin | Slavia Praha | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | FC Viktoria Plzen | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Viktoria Plzen | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2024 15:00 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-05-2024 17:30 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2024 13:00 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-05-2024 13:00 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-04-2024 16:00 | Synot Slovacko | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-04-2024 16:45 | Fiorentina | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-04-2024 16:00 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-04-2024 16:45 | FC Viktoria Plzen | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2024 13:00 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2024 14:00 | FC Viktoria Plzen | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Czech cup winner | 4 | 22/23 20/21 18/19 16/17 |
| Czech champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |