
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | Slavia Praha B | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Viktoria Zizkov | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2019 | Slavia Praha B | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | NK Aluminij | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2021 | Free player | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | FK Pribram | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Dynamo Ceske Budejovice | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 16:30 | Baumit Jablonec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 15:00 | MFK Karvina | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-06-2025 13:00 | Dukla Prague | Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-05-2025 16:00 | Vyskov | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Dukla Prague | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Synot Slovacko | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2025 13:00 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 11:30 | Dukla Prague | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |