
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | AS Trencin U19 | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Trencin | Slovan Nemsova | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Slovan Nemsova | Trencin | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | Trencin | Inter Bratislava | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Inter Bratislava | Trencin | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Trencin | FC Artmedia Petrzalka | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Artmedia Petrzalka | Trencin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Trencin | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Hradec Kralove | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bohemians 1905 | Banik Ostrava | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 16:00 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-09-2025 17:00 | Slavia Praha | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 15:30 | Sigma Olomouc | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | Banik Ostrava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | Austria Vienna | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |