
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | FC Basel 1893 | Concordia | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Concordia | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | FC Basel 1893 | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Lugano | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FC Basel 1893 | Aarau | 0.02M € | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Aarau | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | FC Basel 1893 | Bellinzona | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Bellinzona | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Basel 1893 | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Vaduz | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FC Basel 1893 | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2017 | Vaduz | Luzern | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Luzern | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-05-2025 18:30 | Aarau | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-05-2025 18:30 | Grasshopper | Aarau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 18:30 | FC Sion | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 16:00 | FC Zurich | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-05-2025 16:00 | Winterthur | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-04-2025 16:00 | Grasshopper | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12-04-2025 16:00 | Yverdon | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 14:30 | Grasshopper | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-04-2025 18:30 | FC Basel 1893 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Grasshopper | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 3 | 20/21 11/12 09/10 |
| Liechtenstein Cup Winner | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| Swiss champion | 4 | 11/12 10/11 09/10 07/08 |
| Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |