
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Clube de Regatas Vasco da Gama | FC Shakhtar Donetsk | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2016 | FC Shakhtar Donetsk | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Free player | - | Giải phóng |
| 08-08-2021 | Free player | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Besiktas JK | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Free player | - | Giải phóng |
| 14-07-2024 | Free player | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-07-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-06-2025 00:30 | Sao Paulo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 27-05-2025 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-05-2025 00:30 | Club Atlético Lanús | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-05-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 01-05-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-04-2025 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-04-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-04-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 7 | 21/22 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Chinese champion | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Ukrainian Super Cup winner | 4 | 15/16 13/14 12/13 10/11 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 15/16 12/13 11/12 10/11 |
| Top scorer | 2 | 15/16 14/15 |
| Ukrainian champion | 5 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 09 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 08/09 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| South American Champion U17 | 1 | 07 |
| Under-15 South American Championship winner | 1 | 05 |