STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | NK Radomlje U19 | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Radomlje | NK Brinje Grosuplje | - | Cho thuê |
29-06-2024 | NK Brinje Grosuplje | Radomlje | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2025 | Radomlje | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Slovenia U21 | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 09-09-2025 16:00 | Norway U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | MFK Karvina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 15:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 11:30 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 13:30 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 12-03-2025 17:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-02-2025 14:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |