STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Own Youth | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | FK Spartak Zlatibor Voda | LKS Nieciecza | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | LKS Nieciecza | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-08-2025 15:00 | Teplice | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu