
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Mountaineers FC | CENTED Academy | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | CENTED Academy | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Lafnitz | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2025 13:00 | Slovan Liberec | Bohemians 1905 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 13:30 | Bohemians 1905 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 11:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2025 12:00 | Slovan Liberec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-02-2025 12:00 | Bohemians 1905 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 18:00 | FC Viktoria Plzen | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 15:00 | Slovan Liberec | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:30 | Mlada Boleslav | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu