
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Team Ticino U18 | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Lugano U21 | Chiasso | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Chiasso | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Lugano | Chiasso | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Chiasso | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2018 | Lugano | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Monza | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2018 | Lugano | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Chiasso | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | FC Wil 1900 | FC Basel 1893 | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | FC Basel 1893 | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bellinzona | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 13:30 | UTA Arad | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 14:30 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2025 17:30 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-08-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 16:00 | UTA Arad | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-08-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu