
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Aigle Noir FC de Makamba | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2019 | Vyskov | Atlanta United FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Atlanta United FC II | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2020 | Vyskov | FC Pinzgau Saalfelden | - | Cho thuê |
| 28-09-2020 | FC Pinzgau Saalfelden | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2020 | Vyskov | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2021 | Vyskov | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
| 06-05-2021 | Colorado Springs Switchbacks FC | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2024 | Vyskov | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Gabon | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gambia | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 16:30 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-04-2025 13:30 | Banik Ostrava | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-03-2025 12:30 | Baumit Jablonec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu