
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | FUS Reserve | FUS Rabat | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Zambia | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Morocco | Niger | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 17-08-2025 12:00 | Democratic Republic of the Congo | Morocco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03-08-2025 15:00 | Morocco | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:30 | Morocco | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Raja Club Athletic | Maniema Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | Mamelodi Sundowns | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Central African Republic | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 12-10-2024 19:00 | Morocco | Central African Republic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu