STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | - | AS Metropolitan Estudiantes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Metropolitan Estudiantes | CS U Craiova U19 | - | Cho thuê |
26-07-2020 | CS U Craiova U19 | AS Metropolitan Estudiantes | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2020 | AS Metropolitan Estudiantes | FCSB II (-2023) | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2020 | FCSB II (-2023) | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Cho thuê |
20-08-2020 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | FCSB II (-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2020 | FCSB II (-2023) | Fotbal Club FCSB | 0.2M € | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Romania U21 | ![]() ![]() | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Italy U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |