
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Stade Rennais FC | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Stade DE Reims | Aalborg | - | Cho thuê |
| 01-05-2021 | Aalborg | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Stade DE Reims | US Orléans | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | US Orléans | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2023 | Stade DE Reims | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | FC Koper | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-10-2025 19:45 | Standard Liege | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | SK Beveren | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 16:30 | Standard Liege | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Rodez Aveyron | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Metz | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu