
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | HJK Helsinki | AEK Athens | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2008 | AEK Athens | Apollon Pontou FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Apollon Pontou FC | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2009 | AEK Athens | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | FC Twente Enschede | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Brescia | Chievo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Chievo | Benevento | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Benevento | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2022 | LFA Reggio Calabria | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | HJK Helsinki | Gilla FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Finnish league cup winner | 1 | 23 |
| Finnish champion | 2 | 23 22 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Italian Serie B champion | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Champions League participant | 1 | 06/07 |