
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Slavia Praha | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FK Banik Sokolov | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2016 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Bohemians 1905 | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2016 | Slavia Praha | Radotin | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Radotin | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2017 | Slavia Praha B | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | FK MAS Taborsko | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | FK Viagem Usti nad Labem | Teplice | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Teplice | FK Viagem Usti nad Labem | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | FK Viagem Usti nad Labem | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Séc | 16-03-2024 13:00 | Dukla Prague | Viktoria Zizkov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Séc | 10-03-2024 09:15 | Viktoria Zizkov | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu