
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Séneca CF U19 | CD Aguilar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | CD Aguilar | Antequera CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Antequera CF | Lucena CF (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lucena CF (- 2016) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid Castilla | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rayo Vallecano | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Granada CF | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2025 16:00 | Atromitos Athens | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2025 19:00 | AEK Athens | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Atromitos Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-09-2025 15:00 | Panserraikos | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-09-2025 17:00 | Atromitos Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 18:00 | PAOK Saloniki | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-08-2025 19:00 | Panaitolikos Agrinio | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-04-2025 17:00 | Atromitos Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League winner | 1 | 23/24 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |