
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Hertha Zehlendorf U19 | Türkiyemspor Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Türkiyemspor Berlin | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hannover 96 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Werder Bremen (Youth) | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fortuna Dusseldorf | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2014 | Free player | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Darmstadt 98 | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | 1. FSV Mainz 05 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Brighton Hove Albion | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Wigan Athletic | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-06-2020 | Brighton Hove Albion | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Wigan Athletic | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Glasgow Rangers | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Queens Park Rangers | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Rangers | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 11-05-2025 11:00 | Rangers | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2025 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-04-2025 19:00 | Athletic Club | Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 17:30 | Dundee | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2025 12:30 | Celtic FC | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |