
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Paris Saint-Germain Youth | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Clermont Foot 63 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Clermont Foot 63 U19 | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Lyon U19 | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2012 | Lyon | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Bologna | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Lyon | Parma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2013 | Parma | Inter Milan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Inter Milan | Livorno | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Livorno | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Inter Milan | Parma | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-05-2015 | Parma | Free player | - | Giải phóng |
| 27-07-2015 | Free player | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Baniyas Club | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Standard Liege | SV Werder Bremen | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SV Werder Bremen | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Standard Liege | TSG Hoffenheim | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2021 | TSG Hoffenheim | Hertha Berlin | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2022 | Hertha Berlin | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Al-Gharafa | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2024 | Sabah Baku | Free player | - | Giải phóng |
| 09-02-2025 | Free player | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2025 15:00 | Jedinstvo UB | FK IMT Belgrad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 12-05-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 13:00 | FK IMT Belgrad | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-04-2025 15:30 | FK IMT Belgrad | Tekstilac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-04-2025 15:00 | Radnicki Nis | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-04-2025 18:00 | FK IMT Belgrad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-03-2025 17:00 | FK IMT Belgrad | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-03-2025 13:00 | Tekstilac | FK IMT Belgrad | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 14:00 | FK IMT Belgrad | Mladost Lucani | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |