STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-03-2015 | Own Youth | SC Austria Lustenau B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Austria Lustenau B | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Austria Lustenau | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | LASK Linz | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Atromitos Athens | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | LASK Linz | Olympiakos Piraeus | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2021 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | Aris Thessaloniki | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sheriff Tiraspol | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Omonia Nicosia FC | Pafos FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Cypriot cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Moldavian champion | 1 | 21/22 |
Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Greek champion | 1 | 20 |
Greek cup winner | 1 | 20 |