
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-08-2017 | Atlanta United Academy | Charleston Battery | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Charleston Battery | Atlanta United Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2018 | Atlanta United Academy | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Atlanta United FC II | Free player | - | Giải phóng |
| 25-04-2021 | Free player | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Memphis 901 | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Pardubice | Detroit City | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Detroit City | Pardubice | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-07-2025 17:00 | Pardubice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-05-2025 16:00 | Pardubice | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Teplice | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 11:30 | Dukla Prague | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-04-2025 14:00 | Synot Slovacko | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Pardubice | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 12:30 | Sigma Olomouc | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 15:00 | Pardubice | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu