
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CD Castellon U19 | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2013 | Castellon | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Real Valladolid Promesas | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | CD Atlético Baleares | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | RCD Mallorca B | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Hercules | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Real Oviedo | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Almeria | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | SD Huesca | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 16:45 | Fiorentina | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 19:00 | NK Publikum Celje | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 21/22 |